Characters remaining: 500/500
Translation

ế mình

Academic
Friendly

Từ "ế mình" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ trạng thái cơ thể không được khỏe, cảm thấy mệt mỏi, hoặc có thể ốm đau. Đây một cách diễn đạt gần gũi, thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong văn nói.

Định nghĩa:
  • "Ế mình" có nghĩacảm thấy không khỏe, mệt mỏi, hoặc triệu chứng của bệnh.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Hôm nay tôi ế mình quá, không thể đi làm được."
    • " ấy ế mình nên không thể tham gia buổi tiệc tối nay."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Sau khi bị cảm lạnh, tôi thấy mình ế mình suốt cả tuần."
    • "Khi thời tiết chuyển lạnh, nhiều người dễ bị ế mình."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "ế" trong tiếng Việt có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh này, chủ yếu dùng để chỉ trạng thái cơ thể không tốt.
  • "Mình" ở đây chỉ bản thân người nói, tạo ra cảm giác thân mật gần gũi.
Từ gần giống:
  • Mệt mỏi: Cũng chỉ trạng thái không khỏe nhưng không nhất thiết bị bệnh.
  • Ốm: Chỉ trạng thái bệnh tật nhưng có thể nặng nề hơn thường đề cập đến việc không khỏe lâu dài.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Khó chịu: Cảm giác không thoải mái, có thể không liên quan đến bệnh tật.
  • Sốt: Một triệu chứng cụ thể của bệnh, nhưng không thể dùng thay thế cho "ế mình."
Lưu ý:
  • "Ế mình" một cách diễn đạt rất tự nhiên trong tiếng Việt, thường sử dụng trong văn nói hơn văn viết.
  • Khi sử dụng từ này, người nghe sẽ dễ dàng hiểu rằng bạn đang gặp vấn đề về sức khỏe, nhưng không cần phải quá chi tiết về triệu chứng.
  1. (đph) 1. ốm, se mình.

Comments and discussion on the word "ế mình"